reamer
dao doa
reamer
dụng cụ khoan (giếng)
reamer
dụng cụ khoan rộng (giếng)
reamer /toán & tin/
dụng cụ khoan (giếng)
reamer /xây dựng/
dụng cụ khoan rộng (giếng)
reamer /xây dựng/
dụng cụ nong rộng
reamer /xây dựng/
dụng cụ nong rộng
reamer /cơ khí & công trình/
dụng cụ nong rộng
reamer
mũi doa thủ công
reamer /ô tô/
dao xoáy xi lanh
boring tool, reamer
trục dao doa
point of knife, reamer
mũi dao
bar boring, broach, reamer
mũi doa
boring and drilling machine, reamer
máy doa và phay
shell gimlet, jackbit, keybit, piercer, reamer
mũi khoan xoắn
rose-head countersink bit, expansion reamer, hollow reamer, reamer
dao khoét côn
Dụng cụ dùng để khoét sâu lỗ, đường kính của nó có thể thay đổi bằng cách điều chỉnh một đinh vít.; Một cái mũi khoan sử dụng để sửa đường cong hoặc sự sai lệch từ đường thẳng định sẵn.
A tool used to enlarge a hole, whose diameter can be adjusted by means of an expanding screw.; In borehole drilling, a bit used to correct the curve or deviation from the intended path.