TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem bereitheit

xem Bereitheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en đơn vị trực chién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị dự trữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en đơn vị cảnh sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền chế cảnh sát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem bereitheit

Bereitschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bereitschaft /ỉ/

1. xem Bereitheit; 2. =, -en (quân sự) đơn vị trực chién, đơn vị dự trữ; 3.=, -en đơn vị cảnh sát, phiền chế cảnh sát.