Việt
xem Bereitheit
=
-en đơn vị trực chién
đơn vị dự trữ
-en đơn vị cảnh sát
phiền chế cảnh sát.
Đức
Bereitschaft
Bereitschaft /ỉ/
1. xem Bereitheit; 2. =, -en (quân sự) đơn vị trực chién, đơn vị dự trữ; 3.=, -en đơn vị cảnh sát, phiền chế cảnh sát.