Việt
cách li
xem Isoliertheit
cô độc
cô đơn
đơn độc
lẻ loi.
Đức
Isolierung
Isolierung /f =, -en/
1. [sự] cách li; 2. xem Isoliertheit, 3. [sự, tình trạng] cô độc, cô đơn, đơn độc, lẻ loi.