Việt
xem Schmuggel
gian lận
bịp bợm
lừa dối
lừa bịp
lùa đảo.
Đức
Schmuggelei
Schmuggelei /f =, -en/
1. xem Schmuggel; 2. [sự, ngón, trò] gian lận, bịp bợm, lừa dối, lừa bịp, lùa đảo.