~ eiiechterei /f =, -en/
sự] lùa đảo, bịp bợm; -
beschummeln /vt/
lửa dôi, lường gạt, lùa đảo, lừa bịp
Schwindlerhaft /a/
lùa bịp, gian lận, lùa đảo, lừa dối, dối trá, gian trá.
Beschummelung /f =, -en/
sự, thủ đoạn, diều] lùa dổi, lùa bịp, lùa đảo, lừa gạt, đánh lừa, lưòng gạt.
schmuggeln /I vt chỏ hàng lậu; 11 vi/
1. buôn lậu; 2. gian lận, bịp bợm, lừa dôi, lùa bịp, lùa đảo, ktòng gạt.
erheucheln /vt/
1. nhận, lùa đảo, lùa lây; 2. làm ra vê, giả vò, vô vĩnh, vỏ vịt, giả bộ, giả cách, giả tảng.