TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem beimischen vt trộn thêm

xem beimischen vt trộn thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem beimischen vt trộn thêm

beimengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beimengen

xem beimischen vt trộn thêm, pha thêm, hòa thêm; das Backpulver wird dem Mehl beigemengt bột nỏ được trộn thêm vào bột.