Việt
xem bergan
~ bergáb khi lên núi khi xuống núi
lên voi xuống chó.
Đức
bergauf
bergan, bergauf bergáb
khi lên núi khi xuống núi, lên voi xuống chó.
bergauf /adv/
xem bergan, bergauf bergáb khi lên núi khi xuống núi, lên voi xuống chó.