Việt
xem bergan
~ bergáb khi lên núi khi xuống núi
lên voi xuống chó.
lên núi
lên dốc
Đức
bergauf
bergauf steigen
leo lên núi
der Weg führt bergauf
con đường này dẫn lèn núi
mit dem Geschäft geht es wieder bergauf
công việc kinh doanh lại tốt đẹp. berg. auf. wärts (Adv.) -> bergauf.
bergan, bergauf bergáb
khi lên núi khi xuống núi, lên voi xuống chó.
bergauf /(Adv.)/
lên núi; lên dốc (aufwärts);
bergauf steigen : leo lên núi der Weg führt bergauf : con đường này dẫn lèn núi mit dem Geschäft geht es wieder bergauf : công việc kinh doanh lại tốt đẹp. berg. auf. wärts (Adv.) -> bergauf.
bergauf /adv/
xem bergan, bergauf bergáb khi lên núi khi xuống núi, lên voi xuống chó.