TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lên núi

lên núi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên dô'c

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lên núi

bergauf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bergan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bergan gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

den Berg ersteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Als das Phänomen bekannt wurde, zogen einige Leute, darum besorgt, jung zu bleiben, in die Berge.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Once the phenomenon was known, a few people, anxious to stay young, moved to the mountains.

Khi điều này được công bố thì một số người muốn được trẻ lâu dọn lên núi ở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bergauf steigen

leo lên núi

der Weg führt bergauf

con đường này dẫn lèn núi

mit dem Geschäft geht es wieder bergauf

công việc kinh doanh lại tốt đẹp. berg. auf. wärts (Adv.) -> bergauf.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bergauf /(Adv.)/

lên núi; lên dốc (aufwärts);

leo lên núi : bergauf steigen con đường này dẫn lèn núi : der Weg führt bergauf công việc kinh doanh lại tốt đẹp. berg. auf. wärts (Adv.) -> bergauf. : mit dem Geschäft geht es wieder bergauf

berg /.an (Adv.)/

lên núi; lên dô' c (berguf steigen);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lên núi

lên núi

bergauf (adv), bergan (adv); bergan gehen vi, den Berg ersteigen; sự lên núi Bergaufgehen n