Việt
xuất huyết
chảy máu
ra máu
xung huyết
lasse chảy máu
Anh
haemmorhage
haemorrhage
hemorrhage
Đức
Blutung
Blutsturz
Bluterguß
Blutfluß
bluten
er blutete wie ein Schwein
anh ta ra máu dữ dội.
bluten /(sw. V.; hat)/
chảy máu; ra máu; xuất huyết;
anh ta ra máu dữ dội. : er blutete wie ein Schwein
Bluterguß /m -sses, -gũsse/
sự, chúng] chảy máu, xuất huyết, xung huyết; Bluterguß ins Gehirn [chứng] xuất huyết ỏ não, lụt não, đột quy.
Blutfluß /m -sses, f/
m -sses, lasse [sự] chảy máu, ra máu, xuất huyết; -
(sự) xuất huyết, chảy máu
haemorrhage /y học/
xuất huyết (chảy máu)
hemorrhage /y học/
xuất huyết, chảy máu
Trong ngành động vật có xương sống: Rỉ máu, chảy máu từ mạch máu; mất máu không kiểm soát được do chấn thương mô, đứt biểu mô, thoát mạch mạn tính.
(y) Blutung f, Blutsturz m; xuất huyết não Gehirnblutung f.