Blutung /í =, -en/
í =, -en sự] chảy máu, ra máu, xuất huyết.
Blutfluß /m -sses, f/
m -sses, lasse [sự] chảy máu, ra máu, xuất huyết; -
bluten /vi/
1. chảy máu, ra máu, xuất huyét; das Herz blutet mir tim (tôi) thắt lại, tôi rất đau xót (đau buồn); 2. (für A) đổ máu vì...; j-n für etw (A) bluten lassen bắt trả cho ai về cái gì.