Việt
chảy máu
ra máu
xuất huyét
đổ máu vì...
Đức
bluten
j-n für etw (A) bluten lassen
bắt trả cho ai về cái gì.
bluten /vi/
1. chảy máu, ra máu, xuất huyét; das Herz blutet mir tim (tôi) thắt lại, tôi rất đau xót (đau buồn); 2. (für A) đổ máu vì...; j-n für etw (A) bluten lassen bắt trả cho ai về cái gì.