TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bluten

chảy máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất huyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ máu vì...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất huyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải tôn nhiều tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải xuất ra nhiều tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bluten

bleeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

colour bleeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bleed vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

bluten

Bluten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchschlagen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ausblühen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

bluten

exsudation d'un colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

migration d'un colorant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er blutete wie ein Schwein

anh ta ra máu dữ dội.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n für etw (A) bluten lassen

bắt trả cho ai về cái gì.

Từ điển Polymer Anh-Đức

bleed vb

bluten; (spotting: TLC) durchschlagen, bluten

bleeding

Bluten; Ausblühen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bluten /(sw. V.; hat)/

chảy máu; ra máu; xuất huyết;

er blutete wie ein Schwein : anh ta ra máu dữ dội.

bluten /(sw. V.; hat)/

(ugs ) phải tôn nhiều tiền; phải xuất ra nhiều tiền;

Bluten /.Staub, der (Bot)/

phấn hoa (Pollen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bluten /vi/

1. chảy máu, ra máu, xuất huyét; das Herz blutet mir tim (tôi) thắt lại, tôi rất đau xót (đau buồn); 2. (für A) đổ máu vì...; j-n für etw (A) bluten lassen bắt trả cho ai về cái gì.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bluten /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bluten

[EN] bleeding; colour bleeding

[FR] exsudation d' un colorant; migration d' un colorant