Việt
phấn hoa
Anh
pollen
pollinic
Đức
Pollen
Bestäubung
Blutenstaub
Blütenstaub
Bluten
Innenraumfilter, z.B. Pollen-, Smog- und Ozonfilter
Bộ lọc không khí trong xe như lọc phấn hoa, khói và khí ozon
Von dort gelangt sie zum Staubfilter, in dem Verunreinigungen der Luft, z.B. Staub, Pollen usw. entfernt werden.
Từ đó, không khí đến bộ lọc bụi để loại bỏ các chất ô nhiễm trong không khí như bụi, phấn hoa,...
Die Berechnung der verbleibenden Standzeit des Staub- und Pollenfilters erfolgt auf der Datenbasis von Außenlufttemperatursensor, Heizungsnutzung, Umlufteinstellung, Fahrgeschwindigkeit, Lüfterdrehzahl, Kilometerstand und Datum.
Việc tính thời gian còn sử dụng được của bộ lọc bụi và phấn hoa dựa trên cơ sở dữ liệu của cảm biến đo nhiệt độ bên ngoài, việc sử dụng máy sưởi, việc dùng quạt không khí, vận tốc chạy, tốc độ quay của quạt gió, số km và ngày tháng.
Pollen /[’polan], der; -s, - (Bot.)/
phấn hoa (Blutenstaub);
Bluten /.Staub, der (Bot)/
phấn hoa (Pollen);
Blütenstaub /m -(e)s/
phấn hoa; Blüten
(thực) Blutenstaub m.
Phấn hoa
The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.
Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.
[DE] Pollen
[VI] Phấn hoa
[EN] The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.
[VI] Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.
[DE] Bestäubung
[EN] pollinic
[VI] (thuộc) phấn hoa
[EN] pollen
[VI] phấn hoa