TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phấn hoa

phấn hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phấn hoa

pollen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

pollinic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phấn hoa

Pollen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestäubung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Blutenstaub

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blütenstaub

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bluten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Innenraumfilter, z.B. Pollen-, Smog- und Ozonfilter

Bộ lọc không khí trong xe như lọc phấn hoa, khói và khí ozon

Von dort gelangt sie zum Staubfilter, in dem Verunreinigungen der Luft, z.B. Staub, Pollen usw. entfernt werden.

Từ đó, không khí đến bộ lọc bụi để loại bỏ các chất ô nhiễm trong không khí như bụi, phấn hoa,...

Die Berechnung der verbleibenden Standzeit des Staub- und Pollenfilters erfolgt auf der Datenbasis von Außenlufttemperatursensor, Heizungsnutzung, Umlufteinstellung, Fahrgeschwindigkeit, Lüfterdrehzahl, Kilometerstand und Datum.

Việc tính thời gian còn sử dụng được của bộ lọc bụi và phấn hoa dựa trên cơ sở dữ liệu của cảm biến đo nhiệt độ bên ngoài, việc sử dụng máy sưởi, việc dùng quạt không khí, vận tốc chạy, tốc độ quay của quạt gió, số km và ngày tháng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pollen /[’polan], der; -s, - (Bot.)/

phấn hoa (Blutenstaub);

Bluten /.Staub, der (Bot)/

phấn hoa (Pollen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blütenstaub /m -(e)s/

phấn hoa; Blüten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phấn hoa

(thực) Blutenstaub m.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Pollen

Phấn hoa

The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.

Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pollen

[DE] Pollen

[VI] Phấn hoa

[EN] The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.

[VI] Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phấn hoa

[DE] Bestäubung

[EN] pollinic

[VI] (thuộc) phấn hoa

phấn hoa

[DE] Pollen

[EN] pollen

[VI] phấn hoa

phấn hoa

[DE] Bestäubung

[EN] pollinic

[VI] phấn hoa