TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bestäubung

cho thụ phấn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phấn hoa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

phủ bụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=. -en thụ phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền phấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thụ phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bestäubung

pollination

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pollinic

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bestäubung

Bestäubung

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bestäubung

pollinisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestäubung /die; -, -en/

sự thụ phấn (hoa);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestäubung /f =, -en/

sự] phủ bụi.

Bestäubung /f/

=. -en [sự] thụ phấn [hoa], truyền phấn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bestäubung /SCIENCE/

[DE] Bestäubung

[EN] pollination

[FR] pollinisation

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Bestäubung

[DE] Bestäubung

[EN] pollination

[VI] cho thụ phấn

Bestäubung

[DE] Bestäubung

[EN] pollinic

[VI] (thuộc) phấn hoa

Bestäubung

[DE] Bestäubung

[EN] pollinic

[VI] phấn hoa