TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ bụi

phủ bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám bụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám bụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy bụi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dính đầy bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phủ bụi

verstauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestauben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staubbedeckt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bücher sind ganz ver staubt

những quyển sách bị phủ đầy bụi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staub /be .deckt (Adj.)/

phủ bụi; bám bụi;

verstauben /(sw. V.; ist)/

phủ bụi; bám bụi; dính đầy bụi;

những quyển sách bị phủ đầy bụi. : die Bücher sind ganz ver staubt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstauben /I vt/

phủ bụi; II vi (s) bị phủ bụi.

bestauben /I vt/

phủ bụi; II vi (s) [bij phủ bụi.

staubbedeckt /a/

phủ bụi, bám bụi.

verstauben /vi (s)/

phủ bụi, bám bụi, đầy bụi.