Việt
phấn hoa
phấn hoa triangular ~ phấn hoa tam giác trilobate ~ phấn hoa ba thuỳ vital ~ phấn hoa có khả năng sống nonarboreal ~ phấn hoa dạng thực vật dạng cỏ ~ analysis phấn hoa
Anh
pollen
Đức
Pollen
Phấn hoa
The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.
Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.
[DE] Pollen
[VI] Phấn hoa
[EN] The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.
[VI] Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.
phấn hoa triangular ~ phấn hoa tam giác trilobate ~ phấn hoa ba thuỳ vital ~ phấn hoa có khả năng sống nonarboreal ~ (NAP) phấn hoa dạng thực vật dạng cỏ ~ analysis (phân tích) phấn hoa
The fine dust-like grains or powder formed within the anther of a flowering plant.
[EN] pollen
[VI] phấn hoa