Việt
phấn hoa
hoa cố phấn
Anh
pollen
hub-polling
Đức
Pollen
Polling
Pháp
interrogation de terminaux
Pollen,Polling /IT-TECH/
[DE] Pollen; Polling
[EN] hub-polling
[FR] interrogation de terminaux
Pollen /[’polan], der; -s, - (Bot.)/
phấn hoa (Blutenstaub);
Pollen /blu.me, die/
hoa cố phấn;
[DE] Pollen
[VI] Phấn hoa
[EN] The fertilizing element of flowering plants; background air pollutant.
[VI] Thành phần thụ tinh của cây ra hoa; chất gây ô nhiễm không khí nền.
[EN] pollen
[VI] phấn hoa