Việt
xuống sâu
vào sâu
sâu trong lòng đất
vào sầu
xúc sâu
ngoạm sâu
đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng.
Đức
tiefschürfend
tiefe Abstiege
Leo xuống sâu
tiefschürfend /a/
1. (mỏ) xuống sâu, vào sầu; 2. xúc sâu, ngoạm sâu (về máy xúc); 3. đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng.
tiefschürfend /(Adj.)/
xuống sâu; vào sâu; sâu trong lòng đất;