Việt
xung quay số
Anh
dial pulse
Dial Pulse
dial
dial up
dialing pulse
Đức
Wählimpuls
Pháp
impulsion de numérotation
[DE] Wählimpuls
[VI] xung quay số
[EN] dialing pulse
[FR] impulsion de numérotation
dial pulse, dial, dial up
dial pulse /điện tử & viễn thông/
xung (tạo ra do) quay số