TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung quanh chỗ ấy

xung quanh cái đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung quanh chỗ ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xung quanh chỗ ấy

darum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie stellte den Strauß in die Mitte und baute darum die Geschenke auf

nàng đặt bó hoa ở giữa và sắp các gói quà quanh đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darum /[da’rom] (Adv.)/

xung quanh cái đó; xung quanh chỗ ấy;

nàng đặt bó hoa ở giữa và sắp các gói quà quanh đó. : sie stellte den Strauß in die Mitte und baute darum die Geschenke auf