Việt
xung quanh cái đó
xung quanh chỗ ấy
Đức
darum
sie stellte den Strauß in die Mitte und baute darum die Geschenke auf
nàng đặt bó hoa ở giữa và sắp các gói quà quanh đó.
darum /[da’rom] (Adv.)/
xung quanh cái đó; xung quanh chỗ ấy;
nàng đặt bó hoa ở giữa và sắp các gói quà quanh đó. : sie stellte den Strauß in die Mitte und baute darum die Geschenke auf