Việt
yêu cầu bồi thường
Anh
claim for compensation
compensation claim
redeem
refund
Đức
Entschädigung
Entschädigung /die; -, -en/
yêu cầu bồi thường;
claim for compensation, compensation claim /giao thông & vận tải;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
compensation claim, redeem, refund