salt
muối rock ~ muối mỏ sea ~ muối biển fossil ~ muối mỏ ~ bed v ỉa mu ố i ~ bearing có mu ối ~ bottom đị a b ồ n có mu ố i, đáy có muối ~ diapir vòm muố i ~ earth podzol đấ t potzon mu ối ~ pan lớp mu ố i ~ pillow thấ u kính có mu ố i, gố i mu ố i ~ rock muối ăn ~ tectonics môn ki ến tạ o mu ố i ~ weathering sự phong hóa muối ~ marsh đầ m l ầ y mặ n ~ works xưởng nấu mu ối ~ crete lớp vỏ ruộng mu ối ~ crust v ỏ muố i ~ intrusion sự xâm nh ậ p muố i ~ mine mỏ mu ố i ~ pan h ồ m ặ n ~ brine nước muối, nước biển ~ reffinery , ~ works xưởng muối