TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ works xưởng muối

muối rock ~ muối mỏ sea ~ muối biển fossil ~ muối mỏ ~ bed v ỉa mu ố i ~ bearing có mu ối ~ bottom đị a b ồ n có mu ố i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đáy có muối ~ diapir vòm muố i ~ earth podzol đấ t potzon mu ối ~ pan lớp mu ố i ~ pillow thấ u kính có mu ố i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước biển ~ reffinery

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

~ works xưởng muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

~ works xưởng muối

salt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

salt

muối rock ~ muối mỏ sea ~ muối biển fossil ~ muối mỏ ~ bed v ỉa mu ố i ~ bearing có mu ối ~ bottom đị a b ồ n có mu ố i, đáy có muối ~ diapir vòm muố i ~ earth podzol đấ t potzon mu ối ~ pan lớp mu ố i ~ pillow thấ u kính có mu ố i, gố i mu ố i ~ rock muối ăn ~ tectonics môn ki ến tạ o mu ố i ~ weathering sự phong hóa muối ~ marsh đầ m l ầ y mặ n ~ works xưởng nấu mu ối ~ crete lớp vỏ ruộng mu ối ~ crust v ỏ muố i ~ intrusion sự xâm nh ậ p muố i ~ mine mỏ mu ố i ~ pan h ồ m ặ n ~ brine nước muối, nước biển ~ reffinery , ~ works xưởng muối