TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

tồn tại hiện có

 
Từ điển triết học HEGEL

nhất định

 
Từ điển triết học HEGEL

được quy định

 
Từ điển triết học HEGEL

Anh

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

determinate being

 
Từ điển triết học HEGEL

Đức

tồn tại hiện có/nhất định/được quy định

dasein

 
Từ điển triết học HEGEL
Từ điển triết học HEGEL

Tồn tại hiện có/nhất định/được quy định [Đức: Dasein; Anh: determinate being]

> Xem Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định/nhất định/Tồn tại hiện có Đức: Existenz, Realität und Dasein; Anh: existence, reality and determinate being]