TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

äugeln

ghép mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lén nhìn ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liếc mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghép mắt cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

äugeln

budding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

äugeln

äugeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Okulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Okulieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

äugeln

greffage d'yeux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

greffage en écusson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écussonage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Okulation,Okulieren,Äugeln /AGRI/

[DE] Okulation; Okulieren; Äugeln

[EN] budding

[FR] greffage d' yeux; greffage en écusson; écussonage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äugeln /[’oygoln] (sw. V.; hat)/

lén nhìn ai; liếc mắt;

äugeln /[’oygoln] (sw. V.; hat)/

(Gartenbau) ghép mắt cây (okulieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äugeln /I vt (thực vật)/

ghép mắt; II vi liếc tình.