Việt
màng dầu
váng dầu
lớp dầu
Anh
spillage of oil
oil film
oil slick
Đức
Ölschicht
Pháp
nappe d'hydrocarbures
Ölschicht /die/
lớp dầu;
Ölschicht /f/ÔN_BIỂN/
[EN] oil film, oil slick
[VI] màng dầu, váng dầu
Ölschicht /ENERGY-OIL/
[DE] Ölschicht
[EN] spillage of oil
[FR] nappe d' hydrocarbures