Việt
dòng ngập
lũ lụt
dòng chảy tràn
vùng bị ngập lụt ü ber schweng lich: cách viết cũ của tính từ überschwänglich ü ber schweng lich keit: cách viết cũ của danh từ Überschwänglichkeit
nưổc lũ
lũ
Anh
flood
drowned flow
overflow
flooding
overflow/overrun
Đức
Überschwemmung
Überfließen
Überschuss
Überlauf
Überschwemmung =
Pháp
inondation
Überfließen, Überschwemmung; Überschuss; (spillway) Überlauf
überschwemmung /die; -, -en/
vùng bị ngập lụt ü ber schweng lich: cách viết cũ của tính từ überschwänglich ü ber schweng lich keit: cách viết cũ của danh từ Überschwänglichkeit;
Überschwemmung = /-en/
nưổc lũ, lũ; [trận, nạn] lụt, thủy tai, hồng thủy, lũ lụt.
Überschwemmung /SCIENCE/
[DE] Überschwemmung
[EN] flood; flooding
[FR] inondation
Überschwemmung /f/VLC_LỎNG/
[EN] drowned flow
[VI] dòng ngập
Überschwemmung /f/VT_THUỶ/
[EN] flood
[VI] lũ lụt
Überschwemmung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] overflow
[VI] dòng chảy tràn