TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

inondation :

Flooding :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
inondation

flood

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flooding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flood attack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flooding attack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inondation :

Überschwemmung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
inondation

Überschwemmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flooding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flooding-Angriff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inondation

inondation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
inondation :

Inondation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

L’inondation s’étend sur des dizaines de kilomètres carrés

Nwôc lụt tràn trên hàng chục kilômét vuông.

Une inondation de prospectus publicitaires

Một sự tràn ngập những tờ quảng cáo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inondation /SCIENCE/

[DE] Überschwemmung

[EN] flood; flooding

[FR] inondation

inondation /IT-TECH/

[DE] Flooding; Flooding-Angriff

[EN] flood attack; flooding; flooding attack

[FR] inondation (d' un réseau)

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inondation

inondation [inodasjô] n. f. 1. Sự ngập lụt, sự ngập nước. > Nước lụt. L’inondation s’étend sur des dizaines de kilomètres carrés: Nwôc lụt tràn trên hàng chục kilômét vuông. 2. Bóng Sự tràn ngập, sự xâm nhập. Une inondation de prospectus publicitaires: Một sự tràn ngập những tờ quảng cáo.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Inondation :

[EN] Flooding :

[FR] Inondation :

[DE] Überschwemmung:

[VI] (tâm lý) một phương pháp chữa chứng sợ hãi bằng cách cho bệnh nhân tiếp cận.ngay và lâu dài với vật gây sợ. Hiệu quả đạt nhanh nếu thực hiện được.