Anh
Flooding :
flood
flooding
flood attack
flooding attack
Đức
Überschwemmung:
Überschwemmung
Flooding
Flooding-Angriff
Pháp
inondation
Inondation :
L’inondation s’étend sur des dizaines de kilomètres carrés
Nwôc lụt tràn trên hàng chục kilômét vuông.
Une inondation de prospectus publicitaires
Một sự tràn ngập những tờ quảng cáo.
inondation /SCIENCE/
[DE] Überschwemmung
[EN] flood; flooding
[FR] inondation
inondation /IT-TECH/
[DE] Flooding; Flooding-Angriff
[EN] flood attack; flooding; flooding attack
[FR] inondation (d' un réseau)
inondation [inodasjô] n. f. 1. Sự ngập lụt, sự ngập nước. > Nước lụt. L’inondation s’étend sur des dizaines de kilomètres carrés: Nwôc lụt tràn trên hàng chục kilômét vuông. 2. Bóng Sự tràn ngập, sự xâm nhập. Une inondation de prospectus publicitaires: Một sự tràn ngập những tờ quảng cáo.
[EN] Flooding :
[FR] Inondation :
[DE] Überschwemmung:
[VI] (tâm lý) một phương pháp chữa chứng sợ hãi bằng cách cho bệnh nhân tiếp cận.ngay và lâu dài với vật gây sợ. Hiệu quả đạt nhanh nếu thực hiện được.