Việt
-e
vượt quá quyền hạn
gập lại
gáp lại
uốn cong
nếp gáp
nếp gập
nép xếp.
sự xâm lấn
sự xâm phạm
sự vượt quá quyền hạn
sự lạm dụng quyền hạn
vật chiếm được bằng việc xâm lấn
Đức
Übergriff
übergriff /der; -[e]s, -e/
sự xâm lấn; sự xâm phạm;
sự vượt quá quyền hạn; sự lạm dụng quyền hạn;
vật chiếm được bằng việc xâm lấn;
Übergriff /m -(e)s,/
1. [sự] vượt quá quyền hạn; lạm dụng quyền hạn; 2. [chỗ, đoạn] gập lại, gáp lại, uốn cong, nếp gáp, nếp gập, nép xếp.