Verstoß /der; -es, Verstöße/
sự vi phạm;
sự xâm phạm [gegen + Akk ];
một sự vỉ phạm phép lịch sự : ein Verstoß gegen den Anstand sự vi phạm quy tắc ngữ pháp. : ein Verstoß gegen grammatische Regeln
übergriff /der; -[e]s, -e/
sự xâm lấn;
sự xâm phạm;
Angriff /der; -[e]s, -e/
đòn đả kích;
sự công kích;
sự xâm phạm (Anfeindung);