Việt
-e
cuộc mưu hại
cuộc mưu sát
sự xâm phạm
sự xúc phạm.
atehta- t
das
Đức
Attentat
- [e]s, -e
cuộc mưu hại, cuộc mưú sát [(Mord)anschlag].
Attentat /fatenta-.t, auch/
atehta- t]; das;
- [e]s, -e : cuộc mưu hại, cuộc mưú sát [(Mord)anschlag].
Attentat /n -(e)s,/
1. cuộc mưu hại, cuộc mưu sát; 2. sự xâm phạm, sự xúc phạm.