Việt
sự tấn công
sự công kích
cuộc mưu hại
-e
cuộc mưu sát
sự xâm phạm
sự xúc phạm.
Đức
Anschlag
Attentat
einen Anschlag auf das Staats oberhaupt
cuộc mưu sát nhắm vào người đứng đầu chính phủ.
Attentat /n -(e)s,/
1. cuộc mưu hại, cuộc mưu sát; 2. sự xâm phạm, sự xúc phạm.
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
sự tấn công; sự công kích; cuộc mưu hại;
cuộc mưu sát nhắm vào người đứng đầu chính phủ. : einen Anschlag auf das Staats oberhaupt