Việt
sự vi phạm
sự xâm phạm
1. Sự vi phạm
vi phản
bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm
mạo phạm
tiết độc
cưỡng hiếp.
vi phạm
luật môi trường
Anh
violation
environmental legislation / law
Đức
Missachtung
Vergehen
Verstöße gegen das Umweltrecht
[EN] violation, environmental legislation / law
[VI] vi phạm, luật môi trường
1. Sự vi phạm, vi phản, bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm, mạo phạm, tiết độc, cưỡng hiếp.
Violation
Sự vi phạm, sự xâm phạm
Missachtung, Vergehen (einer Vorschrift)
Infringement.