Việt
mạo phạm
1. Sự vi phạm
vi phản
bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm
tiết độc
cưỡng hiếp.
Anh
violation
Đức
beleidigen
verletzen
kränken
1. Sự vi phạm, vi phản, bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm, mạo phạm, tiết độc, cưỡng hiếp.
beleidigen vt, verletzen vt, kränken vt