TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạo phạm

mạo phạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự vi phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng hiếp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mạo phạm

violation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mạo phạm

beleidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verletzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kränken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

violation

1. Sự vi phạm, vi phản, bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm, mạo phạm, tiết độc, cưỡng hiếp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạo phạm

beleidigen vt, verletzen vt, kränken vt