TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vi phạm

sự vi phạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự xâm phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự phạm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phá vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không tuân thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không giữ đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó chịu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
1. sự vi phạm

1. Sự vi phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi phản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạo phạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cưỡng hiếp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự vi phạm

violation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 contravention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infringement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 violation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trouble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

infringement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Offending

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
1. sự vi phạm

violation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự vi phạm

Verletzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchbrechung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verstoß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschreitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebrochenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nichtbeachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beleidigend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Verstoß gegen den Anstand

một sự vỉ phạm phép lịch sự

ein Verstoß gegen grammatische Regeln

sự vi phạm quy tắc ngữ pháp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

violation

1. Sự vi phạm, vi phản, bóp méo sự thực 2. Sự xâm phạm 3. Sự xúc phạm, mạo phạm, tiết độc, cưỡng hiếp.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Violation

Sự vi phạm, sự xâm phạm

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự vi phạm,làm khó chịu

[DE] Beleidigend

[EN] Offending

[VI] sự vi phạm, làm khó chịu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchbrechung /die; -, -en/

sự vi phạm;

Verletzung /die; -, -en/

sự vi phạm; sự phạm phải;

Verstoß /der; -es, Verstöße/

sự vi phạm; sự xâm phạm [gegen + Akk ];

một sự vỉ phạm phép lịch sự : ein Verstoß gegen den Anstand sự vi phạm quy tắc ngữ pháp. : ein Verstoß gegen grammatische Regeln

überschreitung /die; -, -en/

sự vượt quá; sự vi phạm;

Gebrochenheit /die; -/

sự vi phạm; sự phá vỡ (hợp đồng, thỏa thuận );

Storung /die; -, -en/

sự vi phạm; sự làm rối loạn; sự ảnh hưởng xấu;

Nichtbeachtung /die/

sự không tuân thủ; sự không giữ đúng; sự vi phạm; sự không chấp hành; sự không thi hành;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verletzung /f/S_CHẾ/

[EN] infringement

[VI] sự vi phạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

violation

sự vi phạm

 contravention

sự vi phạm

 infringement

sự vi phạm

 contravention, infringement, violation

sự vi phạm

 trouble

sự vi phạm (quy trình)

 trouble /xây dựng/

sự vi phạm (quy trình)