Durchbrechung /die; -, -en/
sự vi phạm;
Verletzung /die; -, -en/
sự vi phạm;
sự phạm phải;
Verstoß /der; -es, Verstöße/
sự vi phạm;
sự xâm phạm [gegen + Akk ];
một sự vỉ phạm phép lịch sự : ein Verstoß gegen den Anstand sự vi phạm quy tắc ngữ pháp. : ein Verstoß gegen grammatische Regeln
überschreitung /die; -, -en/
sự vượt quá;
sự vi phạm;
Gebrochenheit /die; -/
sự vi phạm;
sự phá vỡ (hợp đồng, thỏa thuận );
Storung /die; -, -en/
sự vi phạm;
sự làm rối loạn;
sự ảnh hưởng xấu;
Nichtbeachtung /die/
sự không tuân thủ;
sự không giữ đúng;
sự vi phạm;
sự không chấp hành;
sự không thi hành;