TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ảnh hưởng xấu

sự ảnh hưởng xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm rối loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự ảnh hưởng xấu

Abtrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trubung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. ohne Abtrag genießen

yên tâm thường thức một món gì

jmdm., einer Sache Abtrag tun

gây thiệt hại cho ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abtrag /['aptra:k], der; -[e]s/

(geh ) sự ảnh hưởng xấu; sự giảm sút (Beein- ừâchtigung, Minderung);

yên tâm thường thức một món gì : etw. ohne Abtrag genießen gây thiệt hại cho ai. : jmdm., einer Sache Abtrag tun

Trubung /die; -, -en/

sự ảnh hưởng xấu; sự làm xấu đi (mốì quan hệ V V );

Storung /die; -, -en/

sự vi phạm; sự làm rối loạn; sự ảnh hưởng xấu;