Abtrag /['aptra:k], der; -[e]s/
(geh ) sự ảnh hưởng xấu;
sự giảm sút (Beein- ừâchtigung, Minderung);
yên tâm thường thức một món gì : etw. ohne Abtrag genießen gây thiệt hại cho ai. : jmdm., einer Sache Abtrag tun
Trubung /die; -, -en/
sự ảnh hưởng xấu;
sự làm xấu đi (mốì quan hệ V V );
Storung /die; -, -en/
sự vi phạm;
sự làm rối loạn;
sự ảnh hưởng xấu;