Việt
thổi kèn tơ rôm bôn
tiết lộ
nói lộ
làm lộ.
thổi kèn trom- bon
công bố
tuyên bố
Đức
posaunen
etw. in die od. alle Welt posaunen
lớn tiếng công bố điều gì cho mọi người biết.
posaunen /(sw. V.; hat)/
thổi kèn trom- bon;
(ugs abwertend) công bố; tuyên bố;
etw. in die od. alle Welt posaunen : lớn tiếng công bố điều gì cho mọi người biết.
posaunen /vi, vt/
1. (nhạc) thổi kèn tơ rôm bôn; 2. tiết lộ, nói lộ, làm lộ.