Việt
cách viết cũ của tứlAss
đồng át
đồng tiền và đơn vị đo trọng lượng La mã cổ 4 As =
làm từ nhựa đường
được trải nhựa đường
Ngôn ngữ chức năng tuần tự AS
asen
Amperesekunde ampe -giây.
Ársis
pl Arsen asen.
dâu thăng.
Anh
AS
Đức
as
Cis
eins auf Würfel
Pháp
As,eins auf Würfel
As, eins auf Würfel
As
Ársis, pl Arsen (hóa) asen.
as,Cis /n =, (nhạc)/
As /nt (Arsen)/HOÁ/
[EN] As (arsenic)
[VI] asen
[EN] As
[VI]
[VI] Ngôn ngữ chức năng tuần tự AS
[EN] AS
as,As /[as], das; -, - (Musik)/
cách viết cũ của tứlAss;
As /der; -ses, -se/
đồng át; đồng tiền và đơn vị đo trọng lượng La mã cổ 4 As =;
as /phallisch (Adj.)/
làm từ nhựa đường; được trải nhựa đường;