TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgedroschenheit

rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xảo trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quỷ quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gian giảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự láu cá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình trạng tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abgedroschenheit

Abgedroschenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgefahrene Rockband

một nhóm nhạc Rock rất hay. abgefeimt [’apgafaimt] (Adj.): xảo trá, quỷ quyệt, gian giảo, láu cá

ein abgefeimter Schurke

một con người xảo quyệt. Ab.ge.feimt.heit, die

-, -en

ein abgefucktes Hotel

môt khách san qụá tồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgedroschenheit /die; sự tầm thường, sự vô vị, sự nhàm chán, sự sáo rỗng. ab.ge.fah.ren (Adj.) (ugs.)/

rất tốt; rất ấn tượng;

eine abgefahrene Rockband : một nhóm nhạc Rock rất hay. abgefeimt [’apgafaimt] (Adj.): xảo trá, quỷ quyệt, gian giảo, láu cá ein abgefeimter Schurke : một con người xảo quyệt. Ab.ge.feimt.heit, die -, -en :

Abgedroschenheit /die; sự tầm thường, sự vô vị, sự nhàm chán, sự sáo rỗng. ab.ge.fah.ren (Adj.) (ugs.)/

(o P1 ) sự xảo trá; sự quỷ quyệt; sự gian giảo; sự láu cá;

Abgedroschenheit /die; sự tầm thường, sự vô vị, sự nhàm chán, sự sáo rỗng. ab.ge.fah.ren (Adj.) (ugs.)/

trong tình trạng tồi tệ;

ein abgefucktes Hotel : môt khách san qụá tồi.