TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ablichtung

sự chụp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sao chụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ablichtung

photo copy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photo print

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ablichtung

Ablichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ablichtung

photocopie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ablichtung /die; -, -en/

sự chụp lại; sự sao chụp (das Ablichtẹn);

Ablichtung /die; -, -en/

bản sao; bản;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ablichtung /TECH/

[DE] Ablichtung

[EN] photo copy; photo print

[FR] photocopie