Việt
sự chụp lại
sự quay lại
sự sao chụp
Anh
reproduction
reprographics
reprography
Đức
Wiederholung
Ablichtung
Wiederholung /die; -, -en/
sự chụp lại; sự quay lại (một cảnh);
Ablichtung /die; -, -en/
sự chụp lại; sự sao chụp (das Ablichtẹn);
reproduction, reprographics, reprography