TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absahnen

hót váng sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót kem lóp sữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏt váng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hớt váng sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớt kem sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn hớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi dụng để kiếm chác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giành phần hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absahnen

cream-skimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absahnen

absahnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cream-skimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absahnen

exploitation sélective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écrémage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absahnen,cream-skimming /IT-TECH/

[DE] Absahnen; cream-skimming

[EN] cream-skimming

[FR] exploitation sélective; écrémage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absahnen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) hớt váng sữa; hớt kem sữa;

absahnen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ăn hớt; lợi dụng để kiếm chác; giành phần hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absahnen /vt/

1. hót váng sữa, hót kem lóp sữa; 2. (nghĩa bóng) ăn hót, ăn màu, hỏt váng.