Việt
thị trưòng tiêu thụ
nơi bán
Anh
delivery area
outlet area
Đức
Absatzgebiet
Absatzmarkt
Pháp
zone de distribution
Absatzgebiet,Absatzmarkt
[DE] Absatzgebiet; Absatzmarkt
[EN] delivery area; outlet area
[FR] zone de distribution
Absatzgebiet /n -(e)s, -e/
thị trưòng tiêu thụ, nơi bán;