Việt
thị trưòng tiêu thụ
nơi bán
Đức
Absatzmarkt
Absatzgebiet
Absatzmarkt /m -(e)s, -mârke/
thị trưòng tiêu thụ;
Absatzgebiet /n -(e)s, -e/
thị trưòng tiêu thụ, nơi bán;