Việt
cô' ý
chủ ý
rắp tâm
sự cô' ý
sự chủ ý
sự chủ tâm
Anh
intentional
deliberately
wilfully
Đức
absichtlich
Pháp
intentionnel
eine absichtliche Kränkung
một sự xúc phạm có chủ định.
absichtlich /(Adj.)/
cô' ý; chủ ý; rắp tâm (vorsätzlich);
eine absichtliche Kränkung : một sự xúc phạm có chủ định.
Absichtlich /keit, die; -, -en (PI. selten)/
sự cô' ý; sự chủ ý; sự chủ tâm;
absichtlich /RESEARCH/
[DE] absichtlich
[EN] deliberately; wilfully
[FR] intentionnel