TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absichtlich

cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắp tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cô' ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chủ ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chủ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absichtlich

intentional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deliberately

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wilfully

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absichtlich

absichtlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

absichtlich

intentionnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine absichtliche Kränkung

một sự xúc phạm có chủ định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtlich /(Adj.)/

cô' ý; chủ ý; rắp tâm (vorsätzlich);

eine absichtliche Kränkung : một sự xúc phạm có chủ định.

Absichtlich /keit, die; -, -en (PI. selten)/

sự cô' ý; sự chủ ý; sự chủ tâm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absichtlich /RESEARCH/

[DE] absichtlich

[EN] deliberately; wilfully

[FR] intentionnel

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absichtlich

intentional