absolute Temperatur /f/KT_LẠNH/
[EN] absolute temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/TH_LỰC/
[EN] absolute temperature (0)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/PTN/
[EN] absolute temperature (T)
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/CNT_PHẨM, V_LÝ/
[EN] absolute temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối
absolute Temperatur /f/DHV_TRỤ, NH_ĐỘNG/
[EN] Kelvin temperature
[VI] nhiệt độ Kelvin
absolute Temperatur /f/NH_ĐỘNG/
[EN]
[VI] 0.0
absolute Temperatur /f/NH_ĐỘNG/
[EN] absolute temperature, thermodynamic temperature
[VI] nhiệt độ tuyệt đối, nhiệt độ nhiệt động