Việt
sự tạo hỗn hống
sự hỗn hợp amalgam.
sự hỗn hống hóa
sự hỗn hợp amalgam
Anh
amalgamation
Đức
Amalgamation
Amalgamation /die; -, -en/
sự hỗn hống hóa; sự hỗn hợp amalgam;
Amalgamation /í =, -en (hóa học)/
Amalgamation /f/CNSX/
[EN] amalgamation
[VI] sự tạo hỗn hống