amalgamation
[ə, mælgə'mei∫n]
danh từ o (hoá học) sự tạo hỗn hống, sự hỗn hống hoá
o sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất
§ gold amalgamation : sự tạo hỗn hốngvàng
§ pan amalgamation : sự tạo hỗn hống bằng chảo
§ amalgamation of interests : sự cộng đồng quyền lợi