TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amalgamation

sự tạo hỗn hống

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hỗn hống hoá

 
Tự điển Dầu Khí

sự pha trộn

 
Tự điển Dầu Khí

sự trộn lẫn

 
Tự điển Dầu Khí

sự hỗn hợp

 
Tự điển Dầu Khí

sự hợp nhất

 
Tự điển Dầu Khí

Sự hợp nhất.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

hỗn hống hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

amalgamation

amalgamation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mercuriíìcation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
amalgamation :

amalgamation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

amalgamation

Amalgamation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amalgamierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amalgambildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Amalgamation /f/CNSX/

[EN] amalgamation

[VI] sự tạo hỗn hống

Amalgamierung /f/THAN, L_KIM/

[EN] amalgamation

[VI] sự tạo hỗn hống

Amalgambildung /f/HOÁ/

[EN] amalgamation, mercuriíìcation

[VI] sự tạo hỗn hống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amalgamation

sự tạo hỗn hống

Từ điển pháp luật Anh-Việt

amalgamation :

dung hợp, ưộn lẫn [L] Xch merger

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amalgamation

(hiện tượng) hỗn hống hoá

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Amalgamation

Sự hợp nhất.

Xem MERGER.

Tự điển Dầu Khí

amalgamation

[ə, mælgə'mei∫n]

  • danh từ

    o   (hoá học) sự tạo hỗn hống, sự hỗn hống hoá

    o   sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

    §   gold amalgamation : sự tạo hỗn hốngvàng

    §   pan amalgamation : sự tạo hỗn hống bằng chảo

    §   amalgamation of interests : sự cộng đồng quyền lợi