Việt
sự tạo hỗn hống
Anh
amalgamation
mercuriíìcation
Đức
Amalgamation
Amalgambildung
Amalgamierung
Amalgamation /f/CNSX/
[EN] amalgamation
[VI] sự tạo hỗn hống
Amalgambildung /f/HOÁ/
[EN] amalgamation, mercuriíìcation
Amalgamierung /f/THAN, L_KIM/
amalgamation /hóa học & vật liệu/
amalgamation /điện/
Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....